372:"3. This contrasts with official military commemoration in the former Republic of Vietnam (see Figure 3.5). In the spatial configuration of the (now empty) graves at the RVN military cemetery I visited at Biên Hòa, men of rank were separated from ... As stated, this practice is generally not found in war cemeteries in contemporary Vietnam, with two important exceptions: Hanoi's Mai Dịch Cemetery, which contains the hierarchically arranged graves of government leaders and other famous revolutionaries, including
422:
63:
394:
514:
509:
156:
246:
56:
348:
381:
373:
270:
162:
123:
330:
252:
426:
198:
447:
288:
228:
168:
461:
398:
234:
204:
150:
276:
186:
138:
342:
264:
336:
300:
216:
8:
475:
222:
489:
258:
144:
294:
210:
180:
174:
324:
282:
377:
192:
503:
78:
65:
384:. A separate section of the cemetery is reserved for common martyrs who ..."
395:"Nguyễn Phan Chánh, người mang vinh quang đầu tiên cho tranh lụa Việt Nam"
312:
306:
240:
115:
98:
318:
119:
40:
462:"Tiễn đưa nhà văn Nguyễn Đình Thi về nơi an nghỉ cuối cùng"
370:
The
American War in Contemporary Vietnam: Transnational ...
490:"Vĩnh biệt nhạc sĩ Huy Du – Người hát tình ca qua lửa đạn"
476:"Lãnh đạo Đảng và Nhà nước viếng đồng chí Cù Huy Cận"
501:
126:government leaders and famous revolutionaries.
448:"Cử hành trọng thể lễ tang đồng chí Tố Hữu"
397:. Báo Nhân Dân. 1997-06-13. Archived from
502:
417:
415:
122:, Vietnam, which houses the graves of
492:. Báo Sài Gòn Giải Phóng. 2007-12-19.
478:. Báo Sài Gòn Giải Phóng. 2005-02-25.
412:
13:
425:. eVan. 2005-11-17. Archived from
14:
526:
515:Buildings and structures in Hanoi
482:
468:
454:
440:
387:
362:
1:
355:
464:. Vietnamnet.vn. 2003-04-23.
368:Christina Schwenkel (2009):
7:
450:. Báo Lao Động. 2002-12-14.
10:
531:
129:
16:Cemetery in Hanoi, Vietnam
134:Notable burials include:
104:
94:
55:
47:
35:
30:
26:
21:
79:21.03917°N 105.76944°E
510:Cemeteries in Vietnam
423:"Đọc lại Xuân Diệu"
84:21.03917; 105.76944
75: /
169:Nguyễn Phan Chánh
157:Nguyễn Lương Bằng
112:Mai Dịch Cemetery
108:
107:
22:Mai Dịch Cemetery
522:
494:
493:
486:
480:
479:
472:
466:
465:
458:
452:
451:
444:
438:
437:
435:
434:
419:
410:
409:
407:
406:
391:
385:
366:
349:Nguyễn Phú Trọng
247:Nguyễn Khắc Viện
151:Nguyễn Chí Thanh
90:
89:
87:
86:
85:
80:
76:
73:
72:
71:
68:
19:
18:
530:
529:
525:
524:
523:
521:
520:
519:
500:
499:
498:
497:
488:
487:
483:
474:
473:
469:
460:
459:
455:
446:
445:
441:
432:
430:
421:
420:
413:
404:
402:
393:
392:
388:
367:
363:
358:
289:Nguyễn Đình Thi
253:Nguyễn Cơ Thạch
132:
83:
81:
77:
74:
69:
66:
64:
62:
61:
43:
17:
12:
11:
5:
528:
518:
517:
512:
496:
495:
481:
467:
453:
439:
411:
386:
360:
359:
357:
354:
353:
352:
346:
340:
337:Trần Văn Quang
334:
328:
322:
316:
310:
304:
298:
292:
286:
280:
274:
268:
262:
256:
250:
244:
238:
232:
229:Giáp Văn Cương
226:
220:
217:Phạm Huy Thông
214:
208:
202:
199:Trần Quốc Hoàn
196:
190:
187:Hoàng Văn Thái
184:
178:
172:
166:
160:
154:
148:
142:
139:Phùng Chí Kiên
131:
128:
106:
105:
102:
101:
96:
92:
91:
59:
53:
52:
49:
45:
44:
39:
37:
33:
32:
28:
27:
24:
23:
15:
9:
6:
4:
3:
2:
527:
516:
513:
511:
508:
507:
505:
491:
485:
477:
471:
463:
457:
449:
443:
429:on 2012-05-31
428:
424:
418:
416:
401:on 2009-05-27
400:
396:
390:
383:
382:Tôn Đức Thắng
379:
375:
374:Phạm Văn Đồng
371:
365:
361:
350:
347:
344:
341:
338:
335:
332:
329:
326:
323:
320:
317:
314:
311:
308:
305:
302:
301:Lê Minh Hương
299:
296:
293:
290:
287:
284:
281:
278:
277:Văn Tiến Dũng
275:
272:
271:Phạm Văn Đồng
269:
266:
263:
260:
257:
254:
251:
248:
245:
242:
239:
236:
233:
230:
227:
224:
221:
218:
215:
212:
209:
206:
203:
200:
197:
194:
191:
188:
185:
182:
179:
176:
173:
170:
167:
164:
163:Tôn Đức Thắng
161:
158:
155:
152:
149:
146:
143:
140:
137:
136:
135:
127:
125:
121:
117:
113:
103:
100:
97:
93:
88:
60:
58:
54:
50:
46:
42:
38:
34:
29:
25:
20:
484:
470:
456:
442:
431:. Retrieved
427:the original
403:. Retrieved
399:the original
389:
369:
364:
343:Lê Khả Phiêu
265:Lê Quang Đạo
223:Trường Chinh
205:Lê Trọng Tấn
133:
111:
109:
331:Hồ Đức Việt
141:(died 1941)
82: /
70:105°46′10″E
57:Coordinates
504:Categories
433:2012-10-01
405:2012-10-01
356:References
235:Lê Đức Thọ
145:Nguyễn Sơn
351:(d. 2024)
345:(d. 2020)
339:(d. 2013)
333:(d. 2013)
327:(d. 2011)
321:(d. 2007)
315:(d. 2005)
309:(d. 2005)
303:(d. 2004)
297:(d. 2003)
295:Trần Hoàn
291:(d. 2003)
285:(d. 2002)
279:(d. 2002)
273:(d. 2000)
267:(d. 1999)
261:(d. 1999)
259:Đoàn Khuê
249:(d. 1997)
243:(d. 1995)
237:(d. 1990)
231:(d. 1990)
225:(d. 1988)
219:(d. 1988)
213:(d. 1988)
211:Phạm Hùng
207:(d. 1986)
201:(d. 1986)
195:(d. 1986)
189:(d. 1986)
183:(d. 1985)
181:Xuân Diệu
177:(d. 1985)
175:Xuân Thủy
171:(d. 1984)
165:(d. 1980)
159:(d. 1979)
153:(d. 1967)
147:(d. 1956)
124:Communist
67:21°2′21″N
325:Trần Lâm
255:(d 1998)
116:cemetery
99:memorial
36:Location
378:Lê Duẩn
307:Huy Cận
241:Văn Cao
193:Lê Duẩn
130:Burials
51:Vietnam
48:Country
31:Details
380:, and
319:Huy Du
283:Tố Hữu
313:Vũ Kỳ
120:Hanoi
114:is a
41:Hanoi
110:The
95:Type
118:in
506::
414:^
376:,
436:.
408:.
Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.