Knowledge

Template:Districts of Northeast Vietnam

Source 📝

125: 37: 30: 162: 206: 763: 434: 684: 768: 369: 593: 157: 588: 354: 280: 275: 99: 652: 603: 583: 152: 557: 543: 241: 226: 94: 231: 528: 290: 201: 133: 364: 359: 320: 300: 216: 79: 632: 518: 469: 454: 414: 84: 618: 459: 409: 389: 334: 305: 285: 177: 114: 642: 598: 538: 374: 270: 172: 109: 59: 533: 419: 295: 265: 657: 637: 439: 236: 187: 104: 449: 344: 211: 89: 15: 429: 424: 379: 349: 339: 310: 251: 8: 523: 513: 507: 50: 698: 608: 147: 46: 221: 444: 167: 647: 571: 501: 688: 477: 141: 397: 328: 73: 565: 626: 577: 403: 757: 489: 67: 495: 195: 124: 483: 259: 726:
will show the template collapsed, i.e. hidden apart from its title bar.
691:), it is hidden apart from its title bar; if not, it is fully visible. 683:, meaning that if there is another collapsible item on the page (a 45: 750:
will show the template expanded, i.e. fully visible.
694:To change this template's initial visibility, the 755: 31: 38: 24: 678:initial visibility currently defaults to 756: 19: 689:table with the collapsible attribute 13: 14: 780: 123: 734:Districts of Northeast Vietnam 710:Districts of Northeast Vietnam 1: 7: 10: 785: 764:Vietnam district templates 729: 705: 666: 617: 556: 468: 388: 319: 250: 186: 132: 121: 58: 668:denotes provincial seat. 619:Tuyên Quang province 558:Thái Nguyên province 769:Northeast (Vietnam) 470:Quảng Ninh province 60:Bắc Giang province 673: 672: 321:Lạng Sơn province 252:Hà Giang province 188:Cao Bằng province 53:region of Vietnam 776: 749: 748: 744: 741: 738: 735: 732: 725: 724: 720: 717: 714: 711: 708: 697: 696:|state= 681: 676:This template's 390:Phú Thọ province 134:Bắc Kạn province 127: 40: 33: 26: 17: 16: 784: 783: 779: 778: 777: 775: 774: 773: 754: 753: 746: 742: 739: 736: 733: 730: 722: 718: 715: 712: 709: 706: 695: 685:navbox, sidebar 679: 674: 669: 662: 613: 552: 464: 384: 315: 246: 182: 128: 119: 54: 44: 12: 11: 5: 782: 772: 771: 766: 752: 751: 727: 671: 670: 667: 664: 663: 661: 660: 655: 650: 645: 640: 635: 630: 623: 621: 615: 614: 612: 611: 606: 601: 596: 591: 586: 581: 575: 569: 562: 560: 554: 553: 551: 550: 547: 546: 544:Vân Đồn Island 541: 536: 531: 526: 521: 516: 511: 505: 499: 493: 487: 481: 474: 472: 466: 465: 463: 462: 457: 452: 447: 442: 437: 432: 427: 422: 417: 412: 407: 401: 394: 392: 386: 385: 383: 382: 377: 372: 367: 362: 357: 352: 347: 342: 337: 332: 325: 323: 317: 316: 314: 313: 308: 303: 298: 293: 288: 283: 278: 273: 268: 263: 256: 254: 248: 247: 245: 244: 239: 234: 229: 224: 219: 214: 209: 204: 199: 192: 190: 184: 183: 181: 180: 175: 170: 165: 160: 155: 150: 145: 138: 136: 130: 129: 122: 120: 118: 117: 112: 107: 102: 97: 92: 87: 82: 77: 71: 64: 62: 56: 55: 43: 42: 35: 28: 20: 9: 6: 4: 3: 2: 781: 770: 767: 765: 762: 761: 759: 728: 704: 703: 702: 701:may be used: 700: 692: 690: 686: 682: 665: 659: 656: 654: 651: 649: 646: 644: 641: 639: 636: 634: 631: 628: 625: 624: 622: 620: 616: 610: 607: 605: 602: 600: 597: 595: 592: 590: 587: 585: 582: 579: 576: 573: 570: 567: 564: 563: 561: 559: 555: 549: 548: 545: 542: 540: 537: 535: 532: 530: 527: 525: 522: 520: 517: 515: 512: 509: 506: 503: 500: 497: 494: 491: 488: 485: 482: 479: 476: 475: 473: 471: 467: 461: 458: 456: 453: 451: 448: 446: 443: 441: 438: 436: 433: 431: 428: 426: 423: 421: 418: 416: 413: 411: 408: 405: 402: 399: 396: 395: 393: 391: 387: 381: 378: 376: 373: 371: 368: 366: 363: 361: 358: 356: 353: 351: 348: 346: 343: 341: 338: 336: 333: 330: 327: 326: 324: 322: 318: 312: 309: 307: 304: 302: 299: 297: 294: 292: 289: 287: 284: 282: 279: 277: 274: 272: 269: 267: 264: 261: 258: 257: 255: 253: 249: 243: 240: 238: 235: 233: 230: 228: 225: 223: 220: 218: 215: 213: 210: 208: 205: 203: 200: 197: 194: 193: 191: 189: 185: 179: 176: 174: 171: 169: 166: 164: 161: 159: 156: 154: 151: 149: 146: 143: 140: 139: 137: 135: 131: 126: 116: 113: 111: 108: 106: 103: 101: 98: 96: 93: 91: 88: 86: 83: 81: 78: 75: 72: 69: 66: 65: 63: 61: 57: 52: 48: 41: 36: 34: 29: 27: 22: 21: 18: 693: 680:autocollapse 677: 675: 524:Cô Tô Island 281:Hoàng Su Phì 23: 627:Tuyên Quang 572:Thái Nguyên 242:Trùng Khánh 227:Nguyên Bình 758:Categories 508:Đông Triều 455:Thanh Thủy 370:Tràng Định 296:Quang Bình 153:Bạch Thông 85:Lạng Giang 721:collapsed 699:parameter 653:Sơn Dương 633:Chiêm Hoá 604:Phú Lương 566:Sông Công 519:Bình Liêu 502:Quảng Yên 450:Thanh Sơn 415:Đoan Hùng 271:Bắc Quang 232:Quảng Hòa 68:Bắc Giang 51:Northeast 47:Districts 745:expanded 643:Lâm Bình 599:Phú Bình 589:Định Hóa 539:Tiên Yên 490:Móng Cái 445:Thanh Ba 435:Tam Nông 430:Phù Ninh 425:Lâm Thao 398:Việt Trì 380:Văn Quan 375:Văn Lãng 365:Lộc Bình 360:Hữu Lũng 355:Đình Lập 350:Chi Lăng 340:Bình Gia 329:Lạng Sơn 311:Yên Minh 301:Vị Xuyên 286:Mèo Vạc 276:Đồng Văn 260:Hà Giang 237:Thạch An 217:Hà Quảng 196:Cao Bằng 173:Ngân Sơn 110:Yên Dũng 100:Sơn Động 95:Lục Ngạn 80:Hiệp Hòa 74:Việt Yên 658:Yên Sơn 648:Na Hang 638:Hàm Yên 609:Võ Nhai 594:Đồng Hỷ 578:Phổ Yên 496:Uông Bí 484:Hạ Long 478:Cẩm Phả 460:Yên Lập 440:Tân Sơn 410:Cẩm Khê 404:Phú Thọ 345:Cao Lộc 335:Bắc Sơn 306:Xín Mần 291:Quản Bạ 212:Hạ Lang 207:Bảo Lâm 202:Bảo Lạc 178:Pác Nặm 163:Chợ Mới 158:Chợ Đồn 142:Bắc Kạn 115:Yên Thế 105:Tân Yên 90:Lục Nam 584:Đại Từ 534:Hải Hà 529:Đầm Hà 514:Ba Chẽ 420:Hạ Hòa 266:Bắc Mê 222:Hòa An 740:state 716:state 687:, or 168:Na Rì 148:Ba Bể 629:city 580:city 574:city 568:city 510:town 504:town 498:city 492:city 486:city 480:city 406:town 400:city 331:city 262:city 198:city 144:city 76:town 70:city 49:of 760:: 747:}} 731:{{ 723:}} 707:{{ 743:= 737:| 719:= 713:| 39:e 32:t 25:v

Index

v
t
e
Districts
Northeast
Bắc Giang province
Bắc Giang
Việt Yên
Hiệp Hòa
Lạng Giang
Lục Nam
Lục Ngạn
Sơn Động
Tân Yên
Yên Dũng
Yên Thế

Bắc Kạn province
Bắc Kạn
Ba Bể
Bạch Thông
Chợ Đồn
Chợ Mới
Na Rì
Ngân Sơn
Pác Nặm
Cao Bằng province
Cao Bằng
Bảo Lạc
Bảo Lâm

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.